Thước lá inox mạ nhũ bạc 1m SV-1000 Niigata
- Mã hàng: SV-1000
- Hiệu: Niigata (SK)/Japan
- Xuất xứ: Nhật bản (Made in Japan)
- Khoảng đo: 1m (1000mm)
- Mặt trước dùng đo kích thước dài 0~1000mm
- Mặt sau có bảng quy đổi nhanh hệ in sang hệ mét và ngược lại
- Vật liệu: Inox cao cấp SUS420J2 mạ nhũ bạc satin
- Tiểu chuẩn: JIS B 7516
- Kích thước phủ bì: 1050 x 35 x 1.5mm
Thước lá inox vạch Kaidan 1m ST-1000KD Niigata
- Mã hàng: ST-1000KD
- Hiệu: Niigata (SK)/Japan
- Xuất xứ: Nhật bản (Made in Japan)
- Khoảng đo: 1m (1000mm), độ chính xác ±0.15mm
- Vạch "Kaidan" cao thấp dễ đọc kết quả, độc quyền chỉ có ở Niigata
- Mặt trước dùng đo kích thước dài 0~1m
- Mặt sau có bảng quy đổi nhanh hệ in sang hệ mét và ngược lại (ví dụ: 1" = 25.4mm)
- Và bảng chọn nhanh mũi khoan để khoan taro (Ví dụ: Để taro M6 chọn nhanh mũi khoan 5.2mm)
- Vật liệu: Inox cao cấp SUS420J2, bề mặt thước được đánh bóng
- Tiểu chuẩn: JIS B 7516
- Kích thước phủ bì: 1.050 x 35 x 1.5mm
- Trọng lượng: 425g
Thước lá inox 15cm ST-150 Niigata
- Mã hàng: ST-150
- Hiệu: Niigata (SK)/Japan
- Xuất xứ: Nhật bản (Made in Japan)
- Khoảng đo: 15cm (150mm)
- Mặt trước dùng đo kích thước dài 0~150mm
- Mặt sau có bảng quy đổi nhanh hệ in sang hệ mét
- và ngược lại và bảng chọn nhanh mũi khoan để khoan taro
- Vật liệu: Inox cao cấp SUS420J2
- Tiểu chuẩn: JIS B 7516
- Kích thước phủ bì: 175 x 15 x 0.5mm
- Trọng lượng: 10g
Thước lá inox vạch Kaidan 2m ST-2000KD Niigata
- Mã hàng: ST-2000KD
- Hiệu: Niigata (SK)/Japan
- Xuất xứ: Nhật bản (Made in Japan)
- Khoảng đo: 2m (2000mm), độ chính xác ±0.30mm
- Vạch "Kaidan" cao thấp dễ đọc kết quả, độc quyền chỉ có ở Niigata
- Mặt trước dùng đo kích thước dài 0~2m
- Mặt sau chống trơn
- Vật liệu: Inox cao cấp SUS420J2, bề mặt thước được đánh bóng
- Tiểu chuẩn: JIS B 7516
- Kích thước phủ bì: 2065x40x2mm
- Trọng lượng: 2kg
Thước lá inox mạ nhũ bạc 60cm SV-600 Niigata
- Mã hàng: SV-600
- Hiệu: Niigata (SK)/Japan
- Xuất xứ: Nhật bản (Made in Japan)
- Khoảng đo: 60cm (600mm)
- Mặt trước dùng đo kích thước dài 0~600mm
- Mặt sau có bảng quy đổi nhanh hệ in sang hệ mét và ngược lại
- Vật liệu: Inox cao cấp SUS420J2 mạ nhũ bạc satin
- Tiểu chuẩn: JIS B 7516
- Kích thước phủ bì: 640 x 30 x 1.2mm
- Trọng lượng: 180g
Thước nivo đồng hồ 0-90 độ LM-90KD Niigata
- Mã hàng: LM-90KD
- Hiệu: Niigata (SK)/Japan
- Xuất xứ: Nhật bản
- Sử dụng để đo góc nghiêng
- Khoảng đo: 0-90°
- Vạch chia: 1°
- Độ chính xác: ± 5°
- Có kim tự động và đồng hồ hiển thị
- Vạch chia độ "Kaidan" dễ dàng đọc chính xác kết quả đo
- Đế ngang và đứng có từ 10N
- Kích thước phủ bì: 95 x 95 x30mm
- Vật liệu: Nhựa ABS
- Trọng lượng: 120g
Thước lá inox 30cm ST-300 Niigata
- Mã hàng: ST-300
- Hiệu: Niigata (SK)/Japan
- Xuất xứ: Nhật bản (Made in Japan)
- Khoảng đo: 30cm (300mm)
- Mặt trước dùng đo kích thước dài 0~300mm
- Mặt sau có bảng quy đổi nhanh hệ in sang hệ mét và ngược lại
- Và bảng chọn nhanh mũi khoan để khoan taro
- Vật liệu: Inox cao cấp SUS420J2
- Tiểu chuẩn: JIS B 7516
- Kích thước phủ bì: 335 x 25 x 1mm
- Trọng lượng: 65g
Thước dây may đo 2m PM-1320KD Niigata
- Tên khác của thước là thước dán, thước dây may đo
- Mã hàng: PM-1320KD
- Hiệu: Niigata (SK)
- Xuất xứ: Nhật bản
- Khoảng đo: 2m
- Sử dụng nhiều cho thợ may
- Vạch chia cao thấp kiểu "Kaidan", dễ dàng cho việc đọc kết quả đo, đăng ký bản quyền chỉ có ở Niigata
Thước lá inox mạ nhũ bạc 15cm vạch kaidan SV-15KD
- Mã hàng: SV-15KD
- Hiệu: Niigata (SK)/Japan
- Xuất xứ: Nhật bản (Made in Japan)
- Khoảng đo: 150mm (15cm)
- Mặt trước dùng kích thước 0~150mm
- Vạch thiết kế để đo ngang và đo dọc thước
- Vật liệu: Inox cao cấp SUS420J2 phủ nhũ bạc Satin
- Tiểu chuẩn: JIS B 7516
- Kích thước phủ bì: 175 x 15 x 0.5mm
- Trọng lượng: 10g
Thước đo vết nứt Niigata đa năng CM-C
- Mã hàng: CM-C
- Hiệu: Niigata (SK)/Japan
- Xuất xứ: Nhật bản
- Vạch chia cao thấp kiểu "Kaidan"
- Kích thước: 91 x 55 x 0.175mm
- Vật liệu: Polyester
- Dùng để đo bề rộng và góc của vết nứt
Thước căn lá 0.03-0.2mm 9 lá 172MA Niigata
- Tên gọi khác: thước nhét
- Hiệu: Niigata (SK)/Japan
- Mã hàng: 172MA
- Xuất xứ: Nhật Bản (Made in Japan)
- Khoảng đo: 0.03~.020mm
- (0.03, 0.04, 0.05, 0.06, 0.07, 0.08, 0.10, 0.15, 0.20mm)
- Chiều dài lá: 75mm
- Số lá: 9 lá
- Chiều rộng lá: 12.7mm
- Vật liệu: thép dụng cụ
- Trọng lượng: 30g
Dưỡng đo độ dày 19 lá 0.03-1.00mm 100MY Niigata
- Hiệu: Niigata (SK)/Japan
- Mã hàng: 100MY
- Xuất xứ: Nhật bản (Made in Japan)
- Khoảng đo: 0.03-1.00mm
- Chiều dài lá: 100mm
- Số lá: 19 lá
- Chiều rộng lá: 12.7mm
- Vật liệu: thép dụng cụ
- Trọng lượng: 80g