Nội dung về thước lá

Thước lá inox vạch Kaidan 2m ST-2000KD Niigata

  • Mã hàng: ST-2000KD
  • Hiệu: Niigata (SK)/Japan
  • Xuất xứ: Nhật bản (Made in Japan)
  • Khoảng đo: 2m (2000mm), độ chính xác ±0.30mm
  • Vạch "Kaidan" cao thấp dễ đọc kết quả, độc quyền chỉ có ở Niigata
  • Mặt trước dùng đo kích thước dài 0~2m
  • Mặt sau chống trơn
  • Vật liệu: Inox cao cấp SUS420J2, bề mặt thước được đánh bóng
  • Tiểu chuẩn: JIS B 7516
  • Kích thước phủ bì: 2065x40x2mm
  • Trọng lượng: 2kg

Thước lá inox vạch Kaidan 600mm ST-600KD Niigata

  • Mã hàng: ST-600KD
  • Hiệu: Niigata (SK)/Japan
  • Xuất xứ: Nhật bản (Made in Japan)
  • Khoảng đo: 60cm (600mm), độ chính xác ±0.20mm
  • Vạch "Kaidan" cao thấp dễ đọc kết quả, độc quyền chỉ có ở Niigata
  • Mặt trước dùng đo kích thước dài 0~600mm
  • Mặt sau có bảng quy đổi nhanh hệ in sang hệ mét và ngược lại
  •  Vật liệu: Inox cao cấp SUS420J2, bề mặt thước được đánh bóng
  • Tiểu chuẩn: JIS B 7516
  • Kích thước phủ bì: 640 x 30 x 1.2mm Inox cao cấp SUS420J2
  • Trọng lượng: 180g

Thước căn lá 0.03~1.00mm 25 lá CS-65M Niigata

  • Tên gọi khác: Thước nhét
  • Hiệu: Niigata (SK)/Japan
  • Mã: CS-65M
  • Xuất xứ: Nhật Bản (Made in Japan)
  • Khoảng đo: 0.03~1.00mm (0.03~0.15mm bước 0.01mm, 0.20~0.50mm bước 0.05mm, 0.5~1mm bước 0.10mm)
  • Chiều dài lá: 75mm
  • Số lá: 25 lá
  • Chiều rộng lá: 12.7mm
  • Vật liệu: thép dụng cụ

Thước lá inox vạch Kaidan 1m ST-1000KD Niigata

  • Mã hàng: ST-1000KD
  • Hiệu: Niigata (SK)/Japan
  • Xuất xứ: Nhật bản (Made in Japan)
  • Khoảng đo: 1m (1000mm), độ chính xác ±0.15mm
  • Vạch "Kaidan" cao thấp dễ đọc kết quả, độc quyền chỉ có ở Niigata
  • Mặt trước dùng đo kích thước dài 0~1m
  • Mặt sau có bảng quy đổi nhanh hệ in sang hệ mét và ngược lại (ví dụ: 1"  = 25.4mm)
  • Và bảng chọn nhanh mũi khoan để khoan taro (Ví dụ: Để taro M6 chọn nhanh mũi khoan 5.2mm)
  • Vật liệu: Inox cao cấp SUS420J2, bề mặt thước được đánh bóng
  • Tiểu chuẩn: JIS B 7516
  • Kích thước phủ bì: 1.050 x 35 x 1.5mm
  • Trọng lượng: 425g

Thước lá inox 15cm ST-150 Niigata

  • Mã hàng: ST-150
  • Hiệu: Niigata (SK)/Japan
  • Xuất xứ: Nhật bản (Made in Japan)
  • Khoảng đo: 15cm (150mm)
  • Mặt trước dùng đo kích thước dài 0~150mm
  • Mặt sau có bảng quy đổi nhanh hệ in sang hệ mét
  • và ngược lại  và bảng chọn nhanh mũi khoan để khoan taro
  • Vật liệu: Inox cao cấp SUS420J2
  • Tiểu chuẩn: JIS B 7516
  • Kích thước phủ bì: 175 x 15 x 0.5mm
  • Trọng lượng: 10g

Thước lá inox mạ nhũ bạc 15cm vạch kaidan SV-15KD

  • Mã hàng: SV-15KD
  • Hiệu: Niigata (SK)/Japan
  • Xuất xứ: Nhật bản (Made in Japan)
  • Khoảng đo: 150mm (15cm)
  • Mặt trước dùng kích thước 0~150mm
  • Vạch thiết kế để đo ngang và đo dọc thước
  • Vật liệu: Inox cao cấp SUS420J2 phủ nhũ bạc Satin
  • Tiểu chuẩn: JIS B 7516
  • Kích thước phủ bì: 175 x 15 x 0.5mm
  • Trọng lượng: 10g

Thước lá inox mạ nhũ bạc 15cm SV-150 Niigata

  • Mã hàng: SV-150
  • Hiệu: Niigata (SK)/Japan
  • Xuất xứ: Nhật bản (Made in Japan)
  • Khoảng đo: 150mm(15cm)
  • Mặt trước dùng đo kích thước dài 0~150mm
  • Mặt sau có bảng quy đổi nhanh hệ in sang hệ mét và ngược lại (ví dụ: 1"  = 25.4mm)
  • Bảng chọn nhanh mũi khoan để khoan taro (Ví dụ: Để taro M6 chọn nhanh mũi khoan 5.2mm)
  • Vật liệu: Inox cao cấp SUS420J2 mạ nhũ bạc satin
  • Tiểu chuẩn: JIS B 7516
  • Kích thước phủ bì: 175 x 15 x 0.5mm
  • Trọng lượng: 10g

Dưỡng đo độ dày 19 lá 0.03-1.00mm 100MY Niigata

  • Hiệu: Niigata (SK)/Japan
  • Mã hàng: 100MY
  • Xuất xứ: Nhật bản (Made in Japan)
  • Khoảng đo: 0.03-1.00mm
  • Chiều dài lá: 100mm
  • Số lá: 19 lá
  • Chiều rộng lá: 12.7mm
  •  Vật liệu: thép dụng cụ
  • Trọng lượng: 80g

Thước lá kết hợp đo khe hở TPG-700S Niigata

  • Mã: TPG-700S
  • Hiệu: Niigata (SK)/Japan
  • Xuất xứ: Nhật Bản (Made In Japan)
  • Khoảng đo thước đo khe hở: 1~15mm
  • Độ chính xác: ±0.05mm
  • Vạch chia: 0.1mm
  • Góc côn 7°9'10"
  • Chiều dài lá 159mm
  • Khoảng đo thước lá: 0~130mm
  • Độ chính xác: ±0.13mm
  • Vạch chia: 0.5mm
  • Chiều dài lá: 155mm
  • Vật liệu: Inox cao cấp SUS420J2
  • Sử dụng đa năng có thể đo khe hở, đo đo kích thước rãnh, đo đường kính lỗ, đo chiều dài.

Thước đo khe hở hình nón 1-6mm TPG-710A

  • Mã: TPG-710A
  • Hiệu: Niigata (SK)/Japan
  • Xuất xứ: Nhật bản (Made In Japan)
  • Khoảng đo: 1~6mm
  • Độ chính xác: ±0.05mm
  • Vạch chia: 0.1mm
  • Chiều dài lá: 93mm
  • Góc côn: 5°44'
  • Vật liệu: Thép SK

Thước lá inox 2m ST-2000 Niigata

  • Mã hàng: ST-2000
  • Hiệu: Niigata (SK)/Japan
  • Xuất xứ: Nhật bản (Made in Japan)
  • Khoảng đo: 2m (2000mm)
  • Mặt trước dùng đo kích thước dài 0~2m
  • Mặt sau có bảng quy đổi nhanh hệ in sang hệ mét và ngược lại (ví dụ: 1"  = 25.4mm)
  • Và bảng chọn nhanh mũi khoan để khoan taro (Ví dụ: Để taro M6 chọn nhanh mũi khoan 5.2mm)
  • Vật liệu: Inox cao cấp SUS420J2
  • Tiểu chuẩn: JIS B 7516
  • Kích thước phủ bì: 2065 x 40 x 2mm
  • Trọng lượng: 1.25kg

Thước lá inox mạ nhũ bạc 1m SV-1000 Niigata

  • Mã hàng: SV-1000
  • Hiệu: Niigata (SK)/Japan
  • Xuất xứ: Nhật bản (Made in Japan)
  • Khoảng đo: 1m (1000mm)
  • Mặt trước dùng đo kích thước dài 0~1000mm
  • Mặt sau có bảng quy đổi nhanh hệ in sang hệ mét và ngược lại
  • Vật liệu: Inox cao cấp SUS420J2 mạ nhũ bạc satin
  • Tiểu chuẩn: JIS B 7516
  • Kích thước phủ bì: 1050 x 35 x 1.5mm

Chưa có sản phẩm nào được chọn mua.
Vui lòng chọn mua sản phẩm!
đã được thêm vào giỏ hàng
info